Characters remaining: 500/500
Translation

nước rút

Academic
Friendly

Từ "nước rút" trong tiếng Việt có nghĩa chính mô tả một trạng thái hoặc hành động diễn ra nhanh chóng, đặc biệt thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc đua hoặc thi đấu thể thao. Khi nói đến "nước rút," chúng ta thường nghĩ đến những vận động viên đang gắng sức tăng tốc để về đích một cách nhanh nhất.

Định nghĩa:
  • Nước rút: trạng thái hoặc hành động tăng tốc nhanh chóng, thường trong bối cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh, đặc biệt gần đến đích.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Vận động viên đã thực hiện một nước rút ngoạn mụcnhững giây cuối cùng để giành chiến thắng."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: "Khi biết rằng thời gian không còn nhiều, ấy đã quyết định thực hiện nước rút trong công việc để hoàn thành dự án đúng hạn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thi đấu, cụm từ "thi đua nước rút" được sử dụng để chỉ việc các vận động viên tăng tốc mạnh mẽ trong những giây phút cuối cùng của cuộc đua. dụ: "Trong cuộc thi marathon, các vận động viên thường thi đua nước rút để giành vị trí cao nhất."
  • Ngoài ra, "nước rút" cũng có thể được dùng để chỉ sự cố gắng nỗ lực tăng cao trong bất kỳ lĩnh vực nào, không chỉ riêng thể thao. dụ: "Trong giai đoạn cuối của dự án, cả đội đã phải thực hiện nước rút để hoàn thành đúng thời hạn."
Biến thể từ gần giống:
  • Nước rút có thể bị nhầm lẫn với các từ khác như "tăng tốc" (tăng nhanh), nhưng "nước rút" thường mang ý nghĩa thể hiện sự quyết tâm nỗ lực trong tình huống cạnh tranh.
  • Từ đồng nghĩa: "Tăng tốc," "đẩy nhanh," "gắng sức."
Từ liên quan:
  • Cuộc đua: Một sự kiện hoặc tình huống nhiều người hoặc vận động viên thi đấu để xem ai thắng.
  • Giải thưởng: Phần thưởng người thắng cuộc nhận được sau khi hoàn thành cuộc đua.
  1. d. Nhịp độ nhanh chóng của người chạy đua khi về gần tới đích: Thi đua nước rút.

Comments and discussion on the word "nước rút"